--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horse mackerel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấm khẩu
:
To lose one's power of speech (when at the point of death)người bệnh đã cấm khẩuthe patient has now lost his power of speech